Có 1 kết quả:

稍食 shāo shí ㄕㄠ ㄕˊ

1/1

shāo shí ㄕㄠ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(old) monthly salary of an official

Bình luận 0